Ep. 09: Bài tập luyện nói cho trẻ chậm nói đơn thuần

Halina Nguyễn

10/12/20259 phút đọc

Nội dung

  • Lời nói đầu

  • Hiểu đúng về trẻ chậm nói đơn thuần

  • Dính thắng lưỡi

  • Nguyên tắc vàng khi luyện nói cho trẻ

  • Các bài tập luyện nói

  • Lời kết

1.Lời nói đầu

Nếu bạn là cha mẹ của một em bé 2–4 tuổi, con chưa nói hoặc nói rất ít, có thể bạn đang lo lắng: “Con có cần đi can thiệp không?”, “Ở nhà thì mình có thể làm gì giúp con?”

Tập hôm nay sẽ giúp bạn hiểu cách luyện nói đúng cách cho trẻ chậm nói đơn thuần – nghĩa là trẻ không có rối loạn phát triển, không có tự kỷ mà chỉ chậm nói so với lứa tuổi.

2.Hiểu đúng về trẻ chậm nói đơn thuần

Trước hết, chúng ta cần hiểu “chậm nói đơn thuần” là những bé phát triển bình thường ở các mặt khác – như vận động, nhận thức, cảm xúc, giao tiếp bằng mắt – nhưng khả năng nói ra lời chậm hơn so với bạn cùng tuổi.

Ví dụ:

  • 2 tuổi mà mới nói được vài từ đơn như “mẹ”, “bố”, “ăn”, “uống”.

  • 3 tuổi mà vẫn chưa nói thành câu rõ ràng.

  • Bé hiểu lời người khác, biết làm theo hướng dẫn, nhưng ít chủ động nói.

Nguyên nhân thường là do:

  • Thiếu môi trường giao tiếp và trò chuyện.

  • Người lớn nói thay cho con quá nhiều.

  • Trẻ ít được nghe ngôn ngữ chuẩn, ít được khuyến khích bắt chước.

  • Hoặc do yếu tố sinh lý nhẹ, như cơ miệng – lưỡi chưa linh hoạt, hoặc bị dính thắng lưỡi.

3.Dính thắng lưỡi

a. Dính thắng lưỡi là gì?

Thắng lưỡi (hay còn gọi là dây hãm lưỡi) là một dải mô nhỏ nằm dưới lưỡi, nối lưỡi với sàn miệng. Bình thường, thắng lưỡi mềm – mỏng – và nằm lùi sâu bên trong, giúp lưỡi có thể nâng lên, đưa ra trước, liếm, phát âm... dễ dàng. Dính thắng lưỡi nghĩa là: Dải mô này ngắn hơn bình thường, hoặc bám sát ra gần đầu lưỡi, khiến lưỡi bị hạn chế cử động.

b. Dấu hiệu nhận biết

Tuỳ độ nặng – nhẹ, có thể khác nhau, nhưng một số dấu hiệu phổ biến gồm:

Ở trẻ sơ sinh – dưới 1 tuổi:

  • Bé bú mẹ yếu, dễ tuột khỏi ti mẹ.

  • Ngậm ti không chặt, bú lâu mà vẫn đói, mẹ dễ bị nứt đầu ti.

  • Nghe tiếng “tách tách” khi bú.

  • Lưỡi không thè ra khỏi môi được, đầu lưỡi tụt xuống hình chữ V hoặc trái tim khi cố thè ra.

Ở trẻ lớn hơn (1–4 tuổi):

  • Khó phát âm một số âm cần nâng đầu lưỡi lên: L, N, T, D, R, S.

  • Không liếm môi, liếm kem, thổi sáo, chu môi được.

  • Khi thè lưỡi, đầu lưỡi bị kéo lõm xuống như trái tim.

  • Lưỡi không chạm lên vòm miệng khi nói “la la la”.

  • Một số bé nói ngọng lâu, dù trí tuệ và nghe hiểu bình thường.


c. Bạn có thể tự kiểm tra sơ bộ bằng 3 cách dưới đây:

Cách 1: Quan sát bằng mắt

  • Cho con há miệng, nâng đầu lưỡi lên cao.

  • Nếu bạn thấy một dải mô mỏng, trắng, căng nối sát đầu lưỡi xuống đáy miệng, có thể là dính thắng lưỡi.

  • Khi lưỡi nâng lên, đầu lưỡi bị kéo hình chữ V hoặc trái tim.

Cách 2: Cho con thè lưỡi ra ngoài

  • Bảo con “thè lưỡi ra xa nhất có thể.”

  • Nếu lưỡi không ra khỏi môi, hoặc chỉ nhú nhẹ mà bị kéo xuống, rất có thể thắng lưỡi bị ngắn.

Cách 3: Kiểm tra phát âm

  • Cho con thử nói các âm cần dùng đầu lưỡi chạm vòm miệng: “la”, “na”, “ta”, “ra”.

  • Nếu con không thể nói rõ, hoặc đầu lưỡi không nhấc lên được, nên nghi ngờ.

Lưu ý: Đây chỉ là kiểm tra sơ bộ. Để chẩn đoán chính xác, bạn nên cho bé khám bác sĩ Tai Mũi Họng, Răng Hàm Mặt, hoặc chuyên viên âm ngữ trị liệu.


d. Cách xử lý khi con bị dính thắng lưỡi: Tuỳ mức độ, có 2 hướng xử lý:

Trường hợp nhẹ:

Chỉ cần tập vận động lưỡi và cơ miệng mỗi ngày, không cần cắt.

  • Bài tập:

  • Thè lưỡi ra vào, liếm môi, liếm kem.

  • Đưa đầu lưỡi chạm mũi – cằm – hai bên mép.

  • Nói “la la la”, “na na na”, “ta ta ta” thành trò chơi.

Trường hợp nặng:

  • Bác sĩ có thể cắt thắng lưỡi (frenotomy) – một thủ thuật rất nhanh (khoảng 3–5 phút).

4.Nguyên tắc vàng khi luyện nói cho trẻ

Trước khi đi vào bài tập cụ thể, phu huynh hãy nhớ 6 nguyên tắc vàng:

  • Không chiều con nếu con ăn vạ

Nguyên tắc đầu tiên và quan trọng nhất mà phụ huynh nên nhớ là trẻ thường rất lười nói, và thường giao tiếp với người lớn bằng những lời nói "ú ớ" hoặc chỉ ngón tay để được đáp ứng. Tuy nhiên những lúc như vậy phụ huynh yêu cầu trẻ phải nói ra nhu cầu của mình, nếu trẻ ăn vạ, phụ huynh nên lờ đi, không nuông chiều theo ý trẻ, khiến trẻ càng lười nói hơn.

  • Nói ít – chậm – rõ – lặp lại nhiều lần

Nói câu ngắn gọn, ví dụ: “Ăn cơm nhé”, “Mẹ mở nè”, “Con đi đâu?”. Không nên nói dài dòng hay giảng giải.

  • Hạ thấp tầm mắt xuống ngang với trẻ

Khi nói, hãy nhìn vào mắt con, tạo sự kết nối. Ánh mắt là chiếc cầu đầu tiên dẫn đến lời nói.

  • Đừng ép con nói, hãy mời gọi con nói

Khi bạn ép, con sẽ căng thẳng. Khi bạn chơi và nói vui, con sẽ bắt chước tự nhiên.

  • Nói theo sở thích của con

Nếu con thích xe hơi – hãy nói về xe hơi. Nếu con thích quả bóng – hãy chơi bóng và nói chuyện với con. Ngôn ngữ chỉ nảy nở khi có cảm xúc.

  • Khen ngợi mọi cố gắng nhỏ nhất

Con chỉ nói được “buh” thay vì “bóng” – cũng hãy khen: “Con nói giỏi quá! Bóng nè!”

5.Nhóm bài tập luyện nói tại nhà

Dưới đây là 6 nhóm bài tập cha mẹ có thể làm hằng ngày. Mỗi nhóm chỉ cần 5–10 phút, lặp lại nhiều lần trong ngày.

(1) Bài tập cơ miệng – khởi động cho việc nói

Giống như ca sĩ phải luyện thanh, trẻ cũng cần luyện cơ môi, lưỡi. Bạn có thể làm cùng con:

  • Thổi bong bóng xà phòng hoặc thổi nến, thổi giấy.

  • Lè lưỡi ra, liếm môi, chu môi như cá, hoặc làm mặt cười – mặt buồn.

  • Hát ê a, ú ớ, tạo âm vui tai.
    => Mục tiêu: giúp cơ miệng linh hoạt, sẵn sàng phát âm.

(2) Bài tập bắt chước âm thanh

Trẻ học nói bằng cách nghe và bắt chước âm. Bạn hãy chơi các trò như:

  • Giả tiếng động vật: “meo meo”, “gâu gâu”, “ò ó o”.

  • Giả tiếng xe cộ: “bíp bíp”, “xình xịch”, “vù vù”.

  • Giả tiếng tự nhiên: “à a”, “í í”, “ô ô”.

Khi con phát ra một âm gần đúng – hãy bắt chước lại con, rồi thêm một chút âm mới.

Ví dụ: Con nói “buh” → bạn nói “buh bóng!”Như vậy, bạn vừa công nhận nỗ lực, vừa mở rộng ngôn ngữ.


(3) Bài tập từ đơn giản – qua hoạt động hằng ngày

Không cần flashcard hay đồ chơi đắt tiền. Hãy dùng mọi tình huống sống để dạy nói, nói từng từ đơn trước, sau đó ghép thành câu 3 từ, và dài hơn theo khả năng của trẻ.

  • Khi ăn: “Cơm – ngon – ăn – uống – no.”

  • Khi tắm: “Nước – ấm – gội – rửa – sạch.”

  • Khi mặc đồ: “Áo – quần – dép – mũ.”

  • Khi đi chơi: “Xe – đi – nhanh – chậm – về.”

Hãy lặp lại nhiều lần, kèm cử chỉ minh họa. Nghe chán, nhưng chính sự lặp lại giúp trẻ “ngấm” ngôn ngữ.


(4) Bài tập câu ngắn – bằng trò chơi tương tác

Sau khi con đã nói được vài từ, bạn bắt đầu mở rộng:

  • “Mẹ bế con.”

  • “Con mở cửa.”

  • “Ăn cơm nhé.”

  • “Xe chạy nhanh.”

Dùng trò chơi nhỏ: búp bê ăn cơm, gấu con đi ngủ, xe chạy – để ngôn ngữ gắn với hành động. Trẻ sẽ dễ nhớ hơn nhiều so với học từ vựng đơn lẻ.


(5) Bài tập nghe – hiểu và làm theo

Nghe hiểu là nền tảng để nói. Bạn có thể luyện bằng những trò như:

  • “Con lấy quả bóng màu đỏ.”

  • “Đưa cho mẹ cái thìa.”

  • “Đặt con gấu lên đầu.”

  • “Cho búp bê ăn nhé.”

Bắt đầu từ lệnh một bước, rồi nâng dần lên hai bước khi con tiến bộ. Mỗi khi con làm đúng – hãy cười, ôm, khen. Cảm xúc tích cực sẽ kích hoạt sự học nói tự nhiên.


(6) Bài tập đọc – hát – kể chuyện

Âm nhạc và nhịp điệu là “chìa khóa vàng” cho trẻ chậm nói. Hãy hát những bài ngắn có động tác minh họa, ví dụ:

  • “Con cò bé bé”, “Búp bê bằng bông.”

  • Hoặc hát “A a a – con kiến nhỏ – bò bò bò.”

Ngoài ra, hãy đọc sách tranh không chữ. Chỉ vào tranh và nói: “Con mèo nè. Mèo ngủ. Mèo kêu meo meo.” Rồi hỏi lại: “Đâu là mèo?” → để con chỉ. Khi con chỉ đúng, hãy khen và đọc lại từ đó.


6.Lời kết

Chậm nói không phải là điều đáng sợ. Điều đáng sợ là chúng ta so sánh con, nóng vội và bỏ qua giai đoạn vàng. Hãy dành 15–30 phút mỗi ngày để trò chuyện, hát, chơi, đọc cùng con. Mỗi nụ cười, mỗi cái ôm, mỗi lời khen – đều là viên gạch nhỏ giúp con xây nên ngôi nhà ngôn ngữ của mình. Và hãy nhớ:

“Mỗi đứa trẻ đều có tốc độ nở hoa riêng.
Hãy kiên nhẫn tưới nước, và hoa sẽ nở theo cách đẹp nhất của